CQG là phần mềm giao dịch tài chính được Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam sử dụng để giúp Nhà đầu tư có thể truy cập và giao dịch trên thị trường toàn cầu một cách dễ dàng thông qua máy tính, điện thoại. Sau đây là hướng dẫn cách sử dụng phần mềm giao dịch hàng hóa CQG trên điện thoại IOS
Nội dung bài viết
Bước 1: Vào App Store trên điện thoại IOS nhấn vào ô tìm kiếm CQG hoa
https://apps.apple.com/us/app/cqg/id1084408963
Bước 2: Nhấn vào ‘Other ways to log on’ để chọn loại tài khoản đăng nhập
Bước 3: Đăng nhập vào CQG → Chọn Agree → Agree
Tùy chọn thông báo → Tùy chọn dùng vân tay để đăng nhập
Bước 4: Đổi mật khẩu
Bước 5: Tạo danh mục hàng hóa
Chọn Danh sách ICE -> New list -> Add symbols -> Thêm các mặt hàng theo kỳ hạn
Bước 6: Xem Biểu đồ
Chọn mặt hàng -> Biểu tượng biểu đồ
Bước 7: Đặt lệnh
CÁCH 1: ĐẶT LỆNH NHANH
Trong đó:
- MKT: Mua/ Bán giá hiện tại
- A: Giá chào mua
- B: Giá chào bán
- Lot: Khối lượng
- Day: Thời hạn lệnh (Có DAY, GTC, GTD)
TH1: Mua / Bán giá hiện tại
Chọn Mua (B) / Bán (S) MKT với khối lượng đã chọn trước
TH2: Mua ở giá tốt hơn
Chọn mức giá kỳ vọng thấp hơn giá hiện tại -> Chọn khối lượng (lot) -> Chọn thời hạn lệnh (DAY/GTC/…) -> BUY LMT
Chặn lỗ: Chọn mức giá thấp hơn giá hiện tại -> Chọn khối lượng (lot) -> Chọn thời hạn lệnh (DAY/GTC/…) -> SELL STP
TH3: Bán ở giá tốt hơn
Chọn mức giá kỳ vọng cao hơn giá hiện tại -> Chọn khối lượng (lot) -> Chọn thời hạn lệnh (DAY/GTC/…) -> SELL LMT
Chặn lỗ: Chọn mức giá cao hơn giá hiện tại -> Chọn khối lượng (lot) -> Chọn thời hạn lệnh (DAY/GTC/…) -> BUY STP
CÁCH 2: ĐẶT LỆNH THƯỜNG
Chọn OT – > Chọn Mua/ Bán -> Loại lệnh (MKT/ LMT/ STP) -> Khối lượng -> Mức giá -> Thời hạn lệnh (DAY/ GTC/…) -> Lệnh đã thỏa mãn yêu cầu
Bước 8: Quản lý lệnh giao dịch
Trong đó:
- All: Tất cả lệnh giao dịch
- Working: Các lệnh chờ khớp
(lệnh LMT, STP, STL)
- Filled: Các lệnh đã khớp
- Cancelled: Các lệnh đã hủy
Bước 9: Quản lý trạng thái
Trong đó:
- Positions: Trạng thái mở
- Purchase and Sales: Trạng thái đã tất toán
Bước 10: Quản lý tài khoản
Trong đó:
- Balance: Số dư hiện tại
- OTE/UPL: Lãi lỗ dự kiến
- Margin Excess: Ký quỹ khả dụng
- P/L: Lãi lỗ thực tee
Bản tin hằng ngày