TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STT Tên hàng hóa Mã giao dch Nhóm hàng hóa S giao dch nước ngoài liên thông Mc ký qu ban đu
/ H
p đng
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1,100 USD
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 220 USD
3 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1,650 USD
4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 330 USD
5 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 935 USD
6 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 1,122 USD
7 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 1,375 USD
8 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 275 USD
9 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 913 USD
10 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4,455 USD
11 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 2,090 USD
12 Đường SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1,047 USD
13 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 2,915 USD
14 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp TOCOM 50,000 JPY
15 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 605 USD
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 3,960 USD
17 Bạc SIE Kim loại COMEX 7,700 USD
18 Đồng CPE Kim loại COMEX 2,970 USD
19 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1,100 USD

(Ban hành kèm theo Quyết đnh s 67/QĐ/MXV ngày 19 tháng 03 năm 2020)

Tham khảo thêm tại file: