MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 06/06/2022)

(Ban hành kèm theo Quyết đnh số 280/QĐ/TGĐ-MXV ngày 12/04/2022 vv Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại MXV, áp dụng từ phiên giao dịch ngày 06/06/2022)

Tham khảo thêm tại file: 700 QĐ vv Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam ngày 13.12.2021

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 20/03/2023)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (VNĐ)
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 2.475 70.507.800
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 495 14.101.560
3 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1.540 43.871.520
4 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 3.630 103.411.440
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 726 20.682.288
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2.970 84.609.360
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.750 78.342.000
8 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 3.630 103.411.440
9 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 726 20.682.288
10 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 3.740 106.545.120
11 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.496 42.618.048
12 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 7.425 211.523.400
13 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.573 44.811.624
14 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 42.105.264
15 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 4.950 141.015.600
16 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 49.000 JPY 10.701.600
17 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.973 56.206.824
18 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 550 15.668.400
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 9.000 MYR 57.402.000
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 4.070 115.946.160
21 Bạc SIE Kim loại COMEX 10.450 297.699.600
22 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5.225 148.849.800
23 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX 2.090 59.539.920
24 Đồng CPE Kim loại COMEX 6.710 191.154.480
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.355 95.577.240
26 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 671 19.115.448
27 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 18.100 515.632.800
28 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 6.500 185.172.000
29 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 3.750 106.830.000
30 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 19.210 547.254.480
31 Kẽm LME LZHD/ZDS Kim loại LME 7.875 224.343.000
32 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 37.164 1.058.728.032
33 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.760 50.138.880
34 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 6.578 187.394.064
35 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 743 21.166.584
36 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6.600 188.020.800
37 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3.300 94.010.400
38 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 660 18.802.080
39 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 4.400 125.347.200
40  Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1.100 31.336.800
41 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 8.340 237.589.920
42 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 8.250 235.026.000

 

Dầu đậu tương

STT

Cặp hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch nước ngoài liên thông Tỷ lệ Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc

Mức giảm ký quỹ

1

Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 11 Tất cả các kỳ hạn 80%
Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 9

Tất cả các kỳ hạn

Đậu tương

ZSE Nông sản CBOT 10

Tất cả các kỳ hạn

2 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2

Tất cả các kỳ hạn

70%

Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

3

Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn

30%

Ngô ZCE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

Đậu tương

STT

Cặp hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch nước ngoài liên thông Tỷ lệ Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc Mức giảm ký quỹ

1

Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2 Tất cả các kỳ hạn 70%
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

2

Khô đậu tương

ZME

Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

75%

Đậu tương

ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

3

Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2 Tất cả các kỳ hạn 65%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 3

Tất cả các kỳ hạn

4

Ngô

ZCE Nông sản CBOT 2 Tất cả các kỳ hạn 65%
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

Khô đậu tương

STT Cặp hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch nước ngoài liên thông Tỷ lệ Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc

Mức giảm ký quỹ

1

Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 11 Tất cả các kỳ hạn 88%

Dầu đậu tương

ZLE Nông sản CBOT 9

Tất cả các kỳ hạn

Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 10

Tất cả các kỳ hạn

2

Khô đậu tương

ZME Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 75%
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

3

Khô đậu tương

ZME Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 45%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

4

Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 60%
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

Lúa mì

STT Cặp hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch nước ngoài liên thông Tỷ lệ Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc

Mức giảm ký quỹ

1

Đậu tương

ZSE Nông sản CBOT 2 Tất cả các kỳ hạn 65%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 3

Tất cả các kỳ hạn

2

Khô đậu tương

ZME Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 45%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

3

Ngô

ZCE Nông sản CBOT 1 07/2021 07/2021 45%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

4

Ngô ZCE Nông sản CBOT 1 09/2021 Tất cả các kỳ hạn 55%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

Ngô

STT

Cặp hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch nước ngoài liên thông Tỷ lệ Kỳ hạn bắt đầu Kỳ hạn kết thúc

Mức giảm ký quỹ

1

Dầu đậu tương

ZLE Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 30%
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

2

Ngô

ZCE Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 65%
Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

3

Khô đậu tương

ZME Nông sản CBOT 1 Tất cả các kỳ hạn 60%
Ngô ZCE Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

4

Ngô

ZCE Nông sản CBOT 1 07/2021 07/2021 45%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

5

Ngô

ZCE Nông sản CBOT 1 09/2021 Tất cả các kỳ hạn 55%
Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 1

Tất cả các kỳ hạn

(Ban hành kèm theo Quyết đnh s 252/QĐ/TGĐ-MXV ngày 22 tháng 06 năm 2021)

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 15/03/2023)

STT Nguyên tệ Tỷ giá quy đổi Tỷ giá Mua Tỷ giá Bán
1 USD (US Dollar) 23,740 23,400 23,740
2 JPY (Japanese Yen) 182 174 182
3 MYR (Malaysian Ringgit) 5,315 5,199 5,315

Xem chi tiết tại: https://sanhanghoa.vn/thong-bao-ap-dung-ty-gia-nguyen-te-ke-tu-ngay-15-03-2023/